DANH MỤC TTHC
Danh mục Thủ tục hành chính cấp Quận
Ngày đăng
11/11/2021 | 09:41
| Lượt xem: 7447
STT | Tên thủ tục 247 TTHC |
VB Danh mục | VB quy trình | Mức DVC Mức 2 = 112 Mức 3 = 90 Mức 4 = 45 |
Số ngày | |
28 | LĨNH VỰC GIÁO DỤC – ĐÀO TẠO | |||||
1 | 1 | Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục | 1510/QĐ-UBND ngày 14/4/2020 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 3 | 20 ngày |
2 | 2 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục | 4524/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 4 | 17 ngày |
3 | 3 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục trở lại | 4524/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 3 | 15 ngày |
4 | 4 | Sát nhập, chia, tách trường trung học cơ sở | 1510/QĐ-UBND ngày 14/4/2020 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 2 | 20 ngày |
5 | 5 | Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) | 4524/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 3 | 15 ngày |
6 | 6 | Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục | 1510/QĐ-UBND ngày 14/4/2020 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 3 | 20 ngày |
7 | 7 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục | 1510/QĐ-UBND ngày 14/4/2020 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 4 | 15 ngày |
8 | 8 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại | 4524/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 2 | 15 ngày |
9 | 9 | Sát nhập, chia, tách trường tiểu học | 1510/QĐ-UBND ngày 14/4/2020 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 2 | 20 ngày |
10 | 10 | Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) | 1510/QĐ-UBND ngày 14/4/2020 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 2 | 15 ngày |
11 | 11 | Thành lập trung tâm học tập cộng đồng | 4524/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 4 | 10 ngày |
12 | 12 | Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại | 1510/QĐ-UBND ngày 14/4/2020 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 4 | 10 ngày |
13 | 13 | Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục | 1510/QĐ-UBND ngày 14/4/2020 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 3 | 25 ngày |
14 | 14 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục | 1510/QĐ-UBND ngày 14/4/2020 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 3 | 15 ngày |
15 | 15 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại | 4524/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 4 | 15 ngày |
16 | 16 | Sát nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ | 4524/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 4 | 16 ngày |
17 | 17 | Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) | 1510/QĐ-UBND ngày 14/4/2020 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 3 | 10 ngày |
18 | 18 | Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ | 1510/QĐ-UBND ngày 14/4/2020 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 4 | 7 ngày |
19 | 19 | Quy trình đánh giá, xếp loại "Cộng đồng học tập" cấp xã | 4524/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 3 | 10 ngày |
20 | 20 | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở | 1510/QĐ-UBND ngày 14/4/2020 | 2876/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 | Mức 4 | 2 ngày |
21 | 21 | Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo | 5039/QĐ-UBND ngày 10/11/2020 | 920/QĐ-UBND ngày 24/02/2021 | Mức 2 | 24 ngày |
22 | 22 | Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp | 5039/QĐ-UBND ngày 10/11/2020 | 920/QĐ-UBND ngày 24/02/2021 | Mức 2 | 24 ngày |
23 | 23 | Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp | 5039/QĐ-UBND ngày 10/11/2020 | 920/QĐ-UBND ngày 24/02/2021 | Mức 2 | 17 ngày |
24 | 24 | Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | 920/QĐ-UBND ngày 24/02/2021 | Mức 2 | 20 ngày | |
25 | 25 | Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | 920/QĐ-UBND ngày 24/02/2021 | Mức 2 | 20 ngày | |
26 | 26 | Xét duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn | 389/QĐ-UBND ngày 19/01/2021 | Mức 2 | Hàng tháng | |
27 | 27 | Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người | 389/QĐ-UBND ngày 19/01/2021 | Mức 2 | ||
Cơ sở giáo dục công lập | 14 ngày | |||||
Cơ sở giáo dục ngoài công lập | 40 ngày | |||||
28 | 28 | Chuyển trường đối với học sinh tiểu học | 389/QĐ-UBND ngày 19/01/2021 | Mức 2 | ||
Chuyển trường trong nước | 9 ngày | |||||
Chuyển trường từ nước ngoài về | 10 ngày | |||||
1 | LĨNH VỰC AN TOÀN LAO ĐỘNG | |||||
29 | 1 | Hỗ trợ chi phí huấn luyện trực tiếp cho người lao động ở khu vực không có hợp đồng lao động | 6395/QĐ-UBND ngày 23/11/2018 | Mức 3 | 14 ngày | |
5 | LĨNH VỰC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP | |||||
30 | 1 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài | 1771/QĐ-UBND ngày 29/4/2020 | 2390/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | Mức 2 | 3 ngày |
31 | 2 | Thành lập hội đồng trường, bổ nhiệm chủ tịch, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc UBND cấp huyện | 25/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | Mức 3 | 15 ngày | |
32 | 3 | Miễn nhiệm chủ tịch, các thành viên hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc UBND cấp huyện | 6395/QĐ-UBND ngày 23/11/2018 | Mức 2 | 15 ngày | |
33 | 4 | Cách chức chủ tịch, các thành viên hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc UBND cấp huyện | 6395/QĐ-UBND ngày 23/11/2018 | Mức 3 | 15 ngày | |
34 | 5 | Hỗ trợ chi phí học nghề trình độ trung cấp, cao đẳng; hỗ trợ đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng cho người lao động bị thu hồi đất | 993/QĐ-UBND ngày 29/02/2016 | Mức 3 | 10 ngày | |
3 | LĨNH VỰC LAO ĐỘNG - TIỀN LƯƠNG - QUAN HỆ LAO ĐỘNG | |||||
35 | 1 | Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền | 6395/QĐ-UBND ngày 23/11/2018 | Mức 3 | 5 ngày | |
36 | 2 | Hỗ trợ người lao động ngừng việc do đại dịch Covid-19 | 3777/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 | 3940/QĐ-UBND ngày 13/8/2021 | Mức 2 | 2 ngày |
37 | 3 | Hỗ trợ người lao động tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động hoặc nghỉ việc không hưởng lương do đại dịch Covid-19 | 3777/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 | 3940/QĐ-UBND ngày 13/8/2021 | Mức 2 | 2 ngày |
6 | LĨNH VỰC BẢO TRỢ XÃ HỘI | |||||
38 | 1 | Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 3801/QĐ-UBND ngày 04/8/2021 | Mức 3 | 4 ngày | |
39 | 2 | Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 6395/QĐ-UBND ngày 23/11/2018 | Mức 4 | 15 ngày | |
40 | 3 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 3801/QĐ-UBND ngày 04/8/2021 | Mức 3 | 13 ngày | |
41 | 4 | Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do phòng Lao động - Thương binh và Xã hội cấp | 3801/QĐ-UBND ngày 04/8/2021 | Mức 3 | 13 ngày | |
42 | 5 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc | 3801/QĐ-UBND ngày 04/8/2021 | Mức 3 | 2 ngày | |
43 | 6 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng | 3801/QĐ-UBND ngày 04/8/2021 | Mức 2 | 3 ngày | |
4 | LĨNH VỰC NGƯỜI CÓ CÔNG | |||||
44 | 1 | Cấp giấy giới thiệu đi thăm viếng mộ liệt sỹ và hỗ trợ thăm viếng mộ liệt sỹ | 6395/QĐ-UBND ngày 23/11/2018 | Mức 3 | 3 ngày | |
45 | 2 | Hỗ trợ người có công đi làm phương tiện, dụng cụ trợ giúp chỉnh hình; đi điều trị phục hồi chức năng | 6395/QĐ-UBND ngày 23/11/2018 | Mức 2 | Không quy định | |
46 | 3 | Lập sổ theo dõi và cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình | 6395/QĐ-UBND ngày 23/11/2018 | Mức 2 | 25 ngày | |
47 | 4 | Hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sỹ | 6395/QĐ-UBND ngày 23/11/2018 | Mức 2 | 5 ngày | |
11 | LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG | |||||
48 | 1 | Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | 4206/QĐ-UBND ngày 17/9/2021 | 2207/QĐ-UBND ngày 29/5/2020 | Mức 3 | |
Đối với công trình | 20 ngày | |||||
Đối với nhà ở riêng lẻ | 15 ngày | |||||
49 | 2 | Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | 4206/QĐ-UBND ngày 17/9/2021 | 2207/QĐ-UBND ngày 29/5/2020 | Mức 3 | |
Đối với công trình | 20 ngày | |||||
Đối với nhà ở riêng lẻ | 15 ngày | |||||
50 | 3 | Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | 4206/QĐ-UBND ngày 17/9/2021 | 2207/QĐ-UBND ngày 29/5/2020 | Mức 3 | |
Đối với công trình | 20 ngày | |||||
Đối với nhà ở riêng lẻ | 15 ngày | |||||
51 | 4 | Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | 4206/QĐ-UBND ngày 17/9/2021 | 2207/QĐ-UBND ngày 29/5/2020 | Mức 3 | |
Đối với công trình | 20 ngày | |||||
Đối với nhà ở riêng lẻ | 15 ngày | |||||
52 | 5 | Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | 4206/QĐ-UBND ngày 17/9/2021 | 2207/QĐ-UBND ngày 29/5/2020 | Mức 3 | 5 ngày |
53 | 6 | Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | 4206/QĐ-UBND ngày 17/9/2021 | 2207/QĐ-UBND ngày 29/5/2020 | Mức 3 | 5 ngày |
54 | 7 | Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng | 4206/QĐ-UBND ngày 17/9/2021 | Mức 3 | ||
Dự án nhóm A | 35 ngày | |||||
Dự án nhóm B | 25 ngày | |||||
Dự án nhóm C | 15 ngày | |||||
55 | 8 | Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở | 4206/QĐ-UBND ngày 17/9/2021 | Mức 3 | ||
Công trình cấp I, cấp đặc biệt | 40 ngày | |||||
Công trình cấp II và cấp III | 30 ngày | |||||
Các công trình còn lại | 20 ngày | |||||
56 | 9 | Thẩm định dự án/dự án điều chỉnh hoặc thẩm định thiết kế cơ sở/thiết kế cơ sở điều chỉnh (đối với dự án sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước do UBND cấp huyện, cấp xã quyết định đầu tư) | 1724/QĐ-UBND ngày 27/4/2020 | Mức 2 | ||
Đối với thẩm định dự án/dự án điều chỉnh - Dự án nhóm A | 35 ngày | |||||
Đối với thẩm định dự án/dự án điều chỉnh - Dự án nhóm B | 25 ngày | |||||
Đối với thẩm định dự án/dự án điều chỉnh - Dự án nhóm C | 15 ngày | |||||
Đối với thẩm định thiết kế cơ sở/thiết kế cơ sở điều chỉnh - Dự án nhóm A | 25 ngày | |||||
Đối với thẩm định thiết kế cơ sở/thiết kế cơ sở điều chỉnh - Dự án nhóm B | 15 ngày | |||||
Đối với thẩm định thiết kế cơ sở/thiết kế cơ sở điều chỉnh - Dự án nhóm C | 10 ngày | |||||
57 | 10 | Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật (đối với dự án sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước do UBND cấp huyện, cấp xã quyết định đầu tư) | 1724/QĐ-UBND ngày 27/4/2020 | Mức 2 | 15 ngày | |
58 | 11 | Thẩm định thiết kế, dự toán xây dựng/thiết kế, dự toán xây dựng điều chỉnh (đối với công trình sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước do UBND cấp huyện, cấp xã quyết định đầu tư) | 1724/QĐ-UBND ngày 27/4/2020 | Mức 2 | ||
Đối với công trình cấp I và cấp đặc biệt | 36 ngày | |||||
Đối với công trình cấp II và cấp III | 26 ngày | |||||
Đối với các công trình còn lại | 16 ngày | |||||
10 | LĨNH VỰC ĐƯỜNG THỦY NỘI BỘ | |||||
59 | 1 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 7130/QĐ-UBND ngày 17/12/2019 | 1094/QĐ-UBND ngày 17/3/2020 | Mức 4 | 3 ngày |
60 | 2 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 7130/QĐ-UBND ngày 17/12/2019 | 1094/QĐ-UBND ngày 17/3/2020 | Mức 3 | 3 ngày |
61 | 3 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | 7130/QĐ-UBND ngày 17/12/2019 | 1094/QĐ-UBND ngày 17/3/2020 | Mức 4 | 3 ngày |
62 | 4 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 7130/QĐ-UBND ngày 17/12/2019 | 1094/QĐ-UBND ngày 17/3/2020 | Mức 4 | 3 ngày |
63 | 5 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 7130/QĐ-UBND ngày 17/12/2019 | 1094/QĐ-UBND ngày 17/3/2020 | Mức 4 | 3 ngày |
64 | 6 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | 7130/QĐ-UBND ngày 17/12/2019 | 1094/QĐ-UBND ngày 17/3/2020 | Mức 4 | 3 ngày |
65 | 7 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 7130/QĐ-UBND ngày 17/12/2019 | 1094/QĐ-UBND ngày 17/3/2020 | Mức 4 | 3 ngày |
66 | 8 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 7130/QĐ-UBND ngày 17/12/2019 | 1094/QĐ-UBND ngày 17/3/2020 | Mức 4 | 3 ngày |
67 | 9 | Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 7130/QĐ-UBND ngày 17/12/2019 | 1094/QĐ-UBND ngày 17/3/2020 | Mức 3 | 3 ngày |
68 | 10 | Xác nhận việc trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 7130/QĐ-UBND ngày 17/12/2019 | 1094/QĐ-UBND ngày 17/3/2020 | Mức 2 | 3 ngày |
3 | LĨNH VỰC QUY HOẠCH | |||||
69 | 1 | Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | 5649/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 | Mức 2 | 20 ngày | |
70 | 2 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | 5649/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 | Mức 2 | 25 ngày | |
71 | 3 | Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện (trong khu vực đã có QHCT xây dựng tỉ lệ 1/500) | 5649/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 | Mức 2 | 15 ngày | |
2 | LĨNH VỰC HẠ TẦNG KỸ THUẬT | |||||
72 | 1 | Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh | 4206/QĐ-UBND ngày 17/9/2021 | 2207/QĐ-UBND ngày 29/5/2020 | Mức 3 | |
Trường hợp thông thường (số lượng lớn dưới 10 cây; không phải cây quý hiếm, cây cổ thụ; không có biểu hiện phá hoại làm cây chết) | 7 ngày | |||||
Trường hợp đặc biệt (cây có biểu hiện bị phá hoại cần phải điều tra xác minh; dịch chuyển, chặt hạ cây với số lượng trên 10 cây; cây quý hiếm; cây cổ thụ phải xin ý kiến chỉ đạo của UBND Thành phố) | 14 ngày | |||||
73 | 2 | Cấp giấy phép sử dụng tạm đường, vỉa hè ngoài mục đích giao thông | 6565/QĐ-UBND ngày 20/11/2020 | Mức 2 | 14 ngày | |
8 | LĨNH VỰC THI ĐUA KHEN THƯỞNG | |||||
74 | 1 | Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện cho gia đình | 2206/QĐ-UBND ngày 29/5/2020 | Mức 3 | 9 ngày | |
75 | 2 | Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị | 7465/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 3 | 10 ngày | |
76 | 3 | Tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến | 7465/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 3 | 10 ngày | |
77 | 4 | Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở | 7465/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 3 | 10 ngày | |
78 | 5 | Tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 7465/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 3 | 10 ngày | |
79 | 6 | Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề | 7465/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 4 | 10 ngày | |
80 | 7 | Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất | 7465/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 4 | 3 ngày | |
81 | 8 | Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại | 7465/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 3 | 10 ngày | |
7 | LĨNH VỰC TỔ CHỨC PHI CHÍNH PHỦ | |||||
82 | 1 | Công nhận ban vận động thành lập hội cấp huyện | 2308/QĐ-UBND ngày 26/5/2021 | 7464/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 4 | 30 ngày |
83 | 2 | Thành lập hội cấp huyện | 2308/QĐ-UBND ngày 26/5/2021 | 7464/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 4 | 30 ngày |
84 | 3 | Phê duyệt điều lệ hội cấp huyện | 2308/QĐ-UBND ngày 26/5/2021 | 7464/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 4 | 30 ngày |
85 | 4 | Chia, tách, sát nhập; hợp nhất hội cấp huyện | 2308/QĐ-UBND ngày 26/5/2021 | 7464/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 4 | 29 ngày |
86 | 5 | Đổi tên hội cấp huyện | 2308/QĐ-UBND ngày 26/5/2021 | 7464/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 4 | 30 ngày |
Đổi tên hội (Đại hội bất thường) | ||||||
Đổi tên hội (Đại hội nhiệm kỳ) | ||||||
87 | 6 | Hội tự giải thể cấp huyện | 2308/QĐ-UBND ngày 26/5/2021 | 7464/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 4 | 29 ngày |
88 | 7 | Báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường cấp huyện | 2308/QĐ-UBND ngày 26/5/2021 | 7464/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 | Mức 4 | 15 ngày |
8 | LĨNH VỰC TÔN GIÁO - TÍN NGƯỠNG | |||||
89 | 1 | Thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo | 3831/QĐ-UBND ngày 30/7/2018 | 317/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 | Mức 3 | 5 ngày |
90 | 2 | Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện | 3831/QĐ-UBND ngày 30/7/2018 | 317/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 | Mức 3 | 5 ngày |
91 | 3 | Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện | 3831/QĐ-UBND ngày 30/7/2018 | 317/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 | Mức 3 | 5 ngày |
92 | 4 | Thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện | 3831/QĐ-UBND ngày 30/7/2018 | 317/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 | Mức 3 | 5 ngày |
93 | 5 | Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện | 3831/QĐ-UBND ngày 30/7/2018 | 317/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 | Mức 4 | 25 ngày |
94 | 6 | Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện | 3831/QĐ-UBND ngày 30/7/2018 | 317/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 | Mức 4 | 25 ngày |
95 | 7 | Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện | 3831/QĐ-UBND ngày 30/7/2018 | 317/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 | Mức 4 | 25 ngày |
96 | 8 | Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 3831/QĐ-UBND ngày 30/7/2018 | 317/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 | Mức 3 | 5 ngày |
6 | LĨNH VỰC TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH, ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP | |||||
97 | 1 | Thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập | 2308/QĐ-UBND ngày 26/5/2021 | 514/QĐ-UBND ngày 31/01/2020 | Mức 3 | 10 ngày |
98 | 2 | Thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập | 2308/QĐ-UBND ngày 26/5/2021 | 514/QĐ-UBND ngày 31/01/2020 | Mức 3 | 10 ngày |
99 | 3 | Thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập | 2308/QĐ-UBND ngày 26/5/2021 | 514/QĐ-UBND ngày 31/01/2020 | Mức 3 | 10 ngày |
100 | 4 | Thẩm định thành lập tổ chức hành chính | 2308/QĐ-UBND ngày 26/5/2021 | Mức 2 | 10 ngày | |
101 | 5 | Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính | 2308/QĐ-UBND ngày 26/5/2021 | Mức 2 | 10 ngày | |
102 | 6 | Thẩm định giải thể tổ chức hành chính | 2308/QĐ-UBND ngày 26/5/2021 | Mức 2 | 10 ngày | |
4 | LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI | |||||
103 | 1 | Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư | 3632/QĐ-UBND ngày 18/8/2020 | Mức 2 | 20 ngày | |
104 | 2 | Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất | 3632/QĐ-UBND ngày 18/8/2020 | Mức 2 | 20 ngày | |
105 | 3 | Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện | 3632/QĐ-UBND ngày 18/8/2020 | Mức 3 | 8 ngày | |
106 | 4 | Thủ tục thu hồi đất | 3542/QĐ-UBND ngày 12/6/2017 | Mức 2 | 13 ngày | |
1 | LĨNH VỰC ĐO ĐẠC, BẢN ĐỒ VÀ VIỄN THÁM | |||||
107 | 1 | Kiểm tra, thẩm định và nghiệm thu bản đồ | 1368/QĐ-UBND ngày 06/4/2020 | Mức 3 | 15 ngày | |
3 | LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG | |||||
108 | 1 | Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường (cấp huyện) | 116/QĐ-UBND ngày 09/01/2020 | 1368/QĐ-UBND ngày 06/4/2020 | Mức 3 | 7 ngày |
109 | 2 | Đăng ký/đăng ký xác nhận lại kế hoạch bảo vệ môi trường | 116/QĐ-UBND ngày 09/01/2020 | 1368/QĐ-UBND ngày 06/4/2020 | Mức 3 | 7 ngày |
110 | 3 | Thẩm định và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của cơ sở kinh doanh xăng dầu có nguy cơ xảy ra sự cố tràn dầu ở mức nhỏ trên đất liền (dưới 20 tấn) | 1368/QĐ-UBND ngày 06/4/2020 | Mức 2 | 10 ngày | |
3 | LĨNH VỰC KINH TẾ HỢP TÁC VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | |||||
111 | 1 | Hỗ trợ dự án liên kết | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 5173/QĐ-UBND ngày 16/9/2019 | Mức 3 | 25 ngày |
112 | 2 | Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | Mức 2 | 60 ngày | |
113 | 3 | Bố trí ổn định dân cư trong huyện | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | Mức 2 | 30 ngày | |
1 | LĨNH VỰC LÂM NGHIỆP | |||||
114 | 1 | Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 3594/QĐ-UBND ngày 17/8/2020 | Mức 2 | 19 ngày |
1 | LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | |||||
115 | 1 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2754/QĐ-UBND ngày 25/6/2021 | Mức 2 | 60 ngày |
5 | LĨNH VỰC THỦY LỢI | |||||
116 | 1 | Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2754/QĐ-UBND ngày 25/6/2021 | Mức 3 | 30 ngày |
117 | 2 | Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2754/QĐ-UBND ngày 25/6/2021 | Mức 2 | 15 ngày |
118 | 3 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2754/QĐ-UBND ngày 25/6/2021 | Mức 2 | 20 ngày |
119 | 4 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2754/QĐ-UBND ngày 25/6/2021 | Mức 2 | 20 ngày |
120 | 5 | Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | 2754/QĐ-UBND ngày 25/6/2021 | Mức 2 | 30 ngày |
2 | LĨNH VỰC THỦY SẢN | |||||
121 | 1 | Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | Mức 3 | 63 ngày | |
122 | 2 | Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | Mức 3 | ||
Đối với trường hợp thay tên tổ chức cộng đồng, người đại diện tổ chức cộng đồng, quy chế hoạt động của tổ chức cộng đồng | 07 ngày | |||||
Đối với trường hợp sửa đổi, bổ sung vị trí, ranh giới khu vực địa lý được giao; phạm vi quyền được giao; phương án bảo vệ và khai thác nguồn lợi thủy sản | 63 ngày | |||||
10 | LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA | |||||
123 | 1 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | 1902/QĐ-UBND ngày 11/5/2020 | 5266/QĐ-UBND ngày 25/11/2020 | Mức 4 | 10 ngày |
124 | 2 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | 1902/QĐ-UBND ngày 11/5/2020 | 5266/QĐ-UBND ngày 25/11/2020 | Mức 4 | 7 ngày |
125 | 3 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | 1902/QĐ-UBND ngày 11/5/2020 | 5266/QĐ-UBND ngày 25/11/2020 | Mức 4 | 7 ngày |
126 | 4 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | 1902/QĐ-UBND ngày 11/5/2020 | 5266/QĐ-UBND ngày 25/11/2020 | Mức 4 | 10 ngày |
127 | 5 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu | 1902/QĐ-UBND ngày 11/5/2020 | 5266/QĐ-UBND ngày 25/11/2020 | Mức 3 | 7 ngày |
128 | 6 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu | 1902/QĐ-UBND ngày 11/5/2020 | 5266/QĐ-UBND ngày 25/11/2020 | Mức 3 | 7 ngày |
129 | 7 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | 1902/QĐ-UBND ngày 11/5/2020 | 5266/QĐ-UBND ngày 25/11/2020 | Mức 4 | 15 ngày |
130 | 8 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | 1902/QĐ-UBND ngày 11/5/2020 | 5266/QĐ-UBND ngày 25/11/2020 | Mức 2 | 15 ngày |
131 | 9 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | 1902/QĐ-UBND ngày 11/5/2020 | 5266/QĐ-UBND ngày 25/11/2020 | Mức 4 | 15 ngày |
132 | 10 | Tiếp nhận, rà soát biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện (bán lẻ sữa và thực phẩm chức năng cho trẻ em dưới 6 tuổi) | 4658/QĐ-UBND ngày 29/8/2019 | Mức 2 | 2 ngày | |
4 | LĨNH VỰC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG, LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN | |||||
133 | 1 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | Mức 3 | ||
Trường hợp cơ sở đã được thẩm định và xếp loại A hoặc B | 07 ngày | |||||
Trường hợp cơ sở chưa được thẩm định, xếp loại | 15 ngày | |||||
134 | 2 | Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày giấy chứng nhận ATTP hết hạn) | 4527/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 | Mức 2 | ||
Trường hợp cơ sở đã được thẩm định và xếp loại A hoặc B | 06 ngày | |||||
Trường hợp cơ sở chưa được thẩm định, xếp loại | 14 ngày | |||||
135 | 3 | Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông lâm thủy sản (trường hợp Giấy chứng nhận vẫn còn hiệu lực nhưng bị mất, hỏng, thất lạc hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông tin trên Giấy chứng nhận) | 4044/QĐ-UBND ngày 10/9/2020 | 5590/QĐ-UBND ngày 15/12/2020 | Mức 2 | 4 ngày |
136 | 4 | Cấp giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm cho chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản | 4044/QĐ-UBND ngày 10/9/2020 | 5590/QĐ-UBND ngày 15/12/2020 | Mức 2 | 9 ngày |
3 | LĨNH VỰC KINH DOANH KHÍ | |||||
137 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | 4600/QĐ-UBND ngày 04/9/2018 | Mức 3 | 15 ngày | |
138 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | 4600/QĐ-UBND ngày 04/9/2018 | Mức 3 | 7 ngày | |
139 | 3 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | 4600/QĐ-UBND ngày 04/9/2018 | Mức 3 | 7 ngày | |
1 | LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP ĐỊA PHƯƠNG | |||||
140 | 1 | Cấp giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện | 4658/QĐ-UBND ngày 29/8/2019 | Mức 4 | 30 ngày | |
2 | LĨNH VỰC VĂN HÓA THÔNG TIN | |||||
141 | 1 | Cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan QLNN về văn hóa cấp huyện cấp) | 4102/QĐ-UBND ngày 07/9/2021 | 4103/QĐ-UBND ngày 07/9/2021 | Mức 3 | 5 ngày |
142 | 2 | Cấp giấy phép điều chỉnh giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan QLNN về văn hóa cấp huyện cấp) | 4102/QĐ-UBND ngày 07/9/2021 | 4103/QĐ-UBND ngày 07/9/2021 | Mức 2 | 4 ngày |
10 | LĨNH VỰC VĂN HÓA CƠ SỞ | |||||
143 | 1 | Công nhận lần đầu "Phường, thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị" | 1612/QĐ-UBND ngày 08/4/2021 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 3 | 5 ngày |
144 | 2 | Công nhận lại "Phường, thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị" | 1612/QĐ-UBND ngày 08/4/2021 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 4 | 5 ngày |
145 | 3 | Xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm | 1612/QĐ-UBND ngày 08/4/2021 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 3 | 5 ngày |
146 | 4 | Xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa | 1612/QĐ-UBND ngày 08/4/2021 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 3 | 5 ngày |
147 | 5 | Đăng ký tổ chức lễ hội | 1612/QĐ-UBND ngày 08/4/2021 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 4 | 19 ngày |
148 | 6 | Thông báo tổ chức lễ hội | 1612/QĐ-UBND ngày 08/4/2021 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 3 | 14 ngày |
149 | 7 | Thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | 1612/QĐ-UBND ngày 08/4/2021 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 2 | 15 ngày |
150 | 8 | Thông báo sát nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | 1612/QĐ-UBND ngày 08/4/2021 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 2 | 15 ngày |
151 | 9 | Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | 1612/QĐ-UBND ngày 08/4/2021 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 2 | 15 ngày |
152 | 10 | Công nhận lần đầu "Cơ quan đạt chuẩn văn hóa", "Đơn vị đạt chuẩn văn hóa", "Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa" | 1612/QĐ-UBND ngày 08/4/2021 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 3 | 10 ngày |
6 | LĨNH VỰC GIA ĐÌNH | |||||
153 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền UBND cấp huyện) | 3495/QĐ-UBND ngày 11/8/2020 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 4 | 30 ngày |
154 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền UBND cấp huyện) | 3495/QĐ-UBND ngày 11/8/2020 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 4 | 15 ngày |
155 | 3 | Đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền UBND cấp huyện) | 3495/QĐ-UBND ngày 11/8/2020 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 4 | 20 ngày |
156 | 4 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền UBND cấp huyện) | 3495/QĐ-UBND ngày 11/8/2020 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 4 | 30 ngày |
157 | 5 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền UBND cấp huyện) | 3495/QĐ-UBND ngày 11/8/2020 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 4 | 15 ngày |
158 | 6 | Đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền UBND cấp huyện) | 3495/QĐ-UBND ngày 11/8/2020 | 1912/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 | Mức 4 | 20 ngày |
5 | LĨNH VỰC VIỄN THÔNG - INTERNET | |||||
159 | 1 | Cấp giấy phép xây dựng công trình cột ăng ten thu, phát sóng thông tin di động | 4733/QĐ-UBND ngày 21/10/2020 | 528/QĐ-UBND ngày 29/01/2018 | Mức 4 | 15 ngày |
160 | 2 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 4733/QĐ-UBND ngày 21/10/2020 | 4697/QĐ-UBND ngày 29/8/2016 | Mức 3 | 8 ngày |
161 | 3 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 4733/QĐ-UBND ngày 21/10/2020 | 4697/QĐ-UBND ngày 29/8/2016 | Mức 3 | 5 ngày |
162 | 4 | Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 4733/QĐ-UBND ngày 21/10/2020 | 4697/QĐ-UBND ngày 29/8/2016 | Mức 3 | 5 ngày |
163 | 5 | Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 4733/QĐ-UBND ngày 21/10/2020 | 4697/QĐ-UBND ngày 29/8/2016 | Mức 4 | 5 ngày |
1 | LĨNH VỰC TÀI CHÍNH | |||||
164 | 1 | Đăng ký giá của các doanh nghiệp thuộc phạm vi cấp huyện | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 3 | 5 ngày |
15 | LĨNH VỰC TÀI SẢN CÔNG | |||||
165 | 1 | Quyết định mua sắm tài sản công trong trường hợp không phải lập thành dự án đầu tư đối với tài sản thuộc thẩm quyền của Thủ trưởng cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi UBND quận/huyện/thị xã | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 30 ngày |
166 | 2 | Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 30 ngày |
Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND quận/huyện/thị xã | ||||||
Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động thuộc thẩm quyền Thủ trưởng đơn vị sự nghiệp công lập tự đảm bảo chi thường xuyên và chi đầu tư thuộc quận, huyện, thị xã quản lý | ||||||
167 | 3 | Quyết định chuyển đổi công năng sử dụng tài sản công trong trường hợp không thay đổi đối tượng quản lý, sử dụng tài sản công thuộc phạm vi UBND quận, huyện, thị xã | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 30 ngày |
168 | 4 | Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp cơ quan nhà nước được giao quản lý, sử dụng tài sản công tự nguyện trả lại tài sản cho Nhà nước thuộc phạm vi UBND quận, huyện, thị xã | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 30 ngày |
169 | 5 | Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp thu hồi tài sản công theo quy định tại các điểm a,b,c,d,đ và e khoản 1, Điều 41 của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công thuộc phạm vi UBND quận, huyện, thị xã | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 30 ngày |
170 | 6 | Quyết định điều chuyển tài sản công đối với tài sản thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND quận, huyện, thị xã | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 30 ngày |
171 | 7 | Quyết định bán tài sản công | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 30 ngày |
Quyết định bán tài sản công đối với tài sản thuộc thẩm quyền Chủ tịch UBND quận, huyện, thị xã | ||||||
Quyết định bán tài sản công đối với tài sản thuộc thẩm quyền Thủ trưởng đơn vị sự nghiệp công lập tự đảm bảo chi thường xuyên và chi đầu tư thuộc quận, huyện, thị xã quản lý | ||||||
172 | 8 | Quyết định bán tài sản công cho người duy nhất theo quy định tại khoản 2 Điều 25 Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ thuộc phạm vi UBND quận, huyện, thị xã | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 7 ngày |
173 | 9 | Quyết định hủy bỏ quyết định bán đấu giá tài sản công thuộc phạm vi UBND quận, huyện, thị xã | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 7 ngày |
174 | 10 | Quyết định thanh lý tài sản công | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 27 ngày |
Quyết định thanh lý tài sản công đối với tài sản thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND quận, huyện, thị xã | ||||||
Quyết định thanh lý tài sản công đối với tài sản thuộc thẩm quyền Thủ trưởng đơn vị sự nghiệp công lập tự đảm bảo chi thường xuyên và chi đầu tư thuộc quận, huyện, thị xã quản lý | ||||||
175 | 11 | Quyết định tiêu hủy tài sản công đối với tài sản thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND quận, huyện, thị xã | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 27 ngày |
176 | 12 | Quyết định xử lý tài sản công trong trường hợp bị mất, bị hủy hoại thuộc phạm vi của quận, huyện, thị xã | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 27 ngày |
177 | 13 | Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công cấp huyện | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 30 ngày |
178 | 14 | Mua quyền hóa đơn bán tài sản công thuộc thẩm quyền Phòng Tài chính - Kế hoạch cấp huyện | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 4 ngày |
179 | 15 | Mua hóa đơn lẻ bán tài sản công thuộc thẩm quyền Phòng Tài chính - Kế hoạch cấp huyện | 2389/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 | 4148/QĐ-UBND ngày 16/9/2020 | Mức 2 | 4 ngày |
6 | LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA HỘ KINH DOANH | |||||
180 | 1 | Đăng ký thành lập hộ kinh doanh | 4324/QĐ-UBND ngày 01/10/2021 | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 3 | 3 ngày |
181 | 2 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh | 4324/QĐ-UBND ngày 01/10/2021 | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 3 | 3 ngày |
182 | 3 | Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh | 4324/QĐ-UBND ngày 01/10/2021 | Mức 3 | 3 ngày | |
183 | 4 | Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 3 | 3 ngày | |
184 | 5 | Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh | 4324/QĐ-UBND ngày 01/10/2021 | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 3 | 3 ngày |
185 | 6 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh | 4324/QĐ-UBND ngày 01/10/2021 | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 3 | 3 ngày |
16 | LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA HỢP TÁC XÃ | |||||
186 | 1 | Đăng ký thành lập hợp tác xã | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
187 | 2 | Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
188 | 3 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
189 | 4 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
190 | 5 | Đăng ký khi hợp tác xã chia | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
191 | 6 | Đăng ký khi hợp tác xã tách | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
192 | 7 | Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
193 | 8 | Đăng ký khi hợp tác xã sát nhập | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
194 | 9 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng) | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện hợp tác xã (khi bị hư hỏng) | ||||||
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện hợp tác xã (khi bị mất) | ||||||
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã (khi bị hư hỏng) | ||||||
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã (khi bị mất) | ||||||
195 | 10 | Giải thể tự nguyện hợp tác xã | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
196 | 11 | Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
197 | 12 | Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
198 | 13 | Tạm ngừng hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
199 | 14 | Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
200 | 15 | Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
201 | 16 | Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã | 1423/QĐ-UBND ngày 9/4/2020 | Mức 2 | 3 ngày | |
4 | LĨNH VỰC ĐẤU THẦU | |||||
202 | 1 | Giải quyết kiến nghị trong quá trình lựa chọn nhà đầu tư | 4214/QĐ-UBND ngày 20/8/2018 | Mức 2 | 20 ngày | |
203 | 2 | Giải quyết kiến nghị về kết quả lựa chọn nhà đầu tư | 4214/QĐ-UBND ngày 20/8/2018 | Mức 2 | 55 ngày | |
204 | 3 | Giải quyết kiến nghị trong quá trình lựa chọn nhà thầu | 4214/QĐ-UBND ngày 20/8/2018 | Mức 2 | 12 ngày | |
205 | 4 | Giải quyết kiến nghị về kết quả lựa chọn nhà thầu | 4214/QĐ-UBND ngày 20/8/2018 | Mức 2 | 32 ngày | |
16 | LĨNH VỰC HỘ TỊCH | |||||
206 | 1 | Cấp bản sao trích lục hộ tịch | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 1 ngày |
Cấp bản sao trích lục khai sinh Cấp Quận/huyện | ||||||
Cấp bản sao trích lục khai tử Cấp Quận/huyện | ||||||
Cấp bản sao trích lục kết hôn Cấp Quận/huyện | ||||||
207 | 2 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 1 ngày |
208 | 3 | Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 15 ngày |
209 | 4 | Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 1 ngày |
210 | 5 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 15 ngày |
211 | 6 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 15 ngày |
212 | 7 | Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | ||
Đăng ký giám hộ cử | 5 ngày | |||||
Đăng ký giám hộ đương nhiên | 3 ngày | |||||
213 | 8 | Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 2 ngày |
214 | 9 | Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 3 ngày |
215 | 10 | Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 12 ngày |
216 | 11 | Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 12 ngày |
217 | 12 | Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 1 ngày |
Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài khai sinh; giám hộ; nhận cha,mẹ,con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch (Giám hộ) | ||||||
Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài khai sinh; giám hộ; nhận cha,mẹ,con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch (Khai sinh) | ||||||
Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài khai sinh; giám hộ; nhận cha,mẹ,con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch (Khai tử) | ||||||
Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài khai sinh; giám hộ; nhận cha,mẹ,con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch (Nhận cha mẹ con) | ||||||
Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài khai sinh; giám hộ; nhận cha,mẹ,con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch (Nuôi con nuôi) | ||||||
Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài khai sinh; giám hộ; nhận cha,mẹ,con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch (Thay đổi hộ tịch) | ||||||
218 | 13 | Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 5 ngày |
219 | 14 | Đang ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 5 ngày |
220 | 15 | Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 5 ngày |
221 | 16 | Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 3 | 10 ngày |
12 | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |||||
222 | 1 | Cấp bản sao từ sổ gốc | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 1 ngày | |
223 | 2 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 1 ngày | |
224 | 3 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 1 ngày | |
225 | 4 | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 1 ngày | |
226 | 5 | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 1 ngày | |
227 | 6 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 2 ngày | |
228 | 7 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 1 ngày | |
229 | 8 | Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của phòng Tư pháp | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 2 ngày | |
230 | 9 | Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không là cộng tác viên dịch thuật | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 2 ngày | |
231 | 10 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 2 ngày | |
232 | 11 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 2 ngày | |
233 | 12 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 2 ngày | |
1 | LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI | |||||
234 | 1 | Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | 4016/QĐ-UBND ngày 25/8/2021 | Mức 3 | 03 ngày | |
2 | LĨNH VỰC BỒI THƯỜNG NHÀ NƯỚC | |||||
235 | 1 | Phục hồi danh dự | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 15 ngày | |
236 | 2 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 32 ngày | |
2 | LĨNH VỰC PHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬT | |||||
237 | 1 | Công nhận báo cáo viên pháp luật huyện | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 5 ngày | |
238 | 2 | Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật huyện | 805/QĐ-UBND ngày 19/02/2020 | Mức 2 | 5 ngày | |
1 | LĨNH VỰC VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM VÀ DINH DƯỠNG | |||||
239 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền cấp huyện | 4732/QĐ-UBND ngày 05/11/2021 | Mức 2 | 20 ngày | |
5 | LĨNH VỰC GIẢI QUYẾT KNTC, TIẾP CÔNG DÂN | |||||
240 | 1 | Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện | 551/QĐ-UBND ngày 26/01/2021 | 2218/QĐ-UBND ngày 09/5/2016 | Mức 2 | 30 ngày |
241 | 2 | Giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện | 551/QĐ-UBND ngày 26/01/2021 | 2218/QĐ-UBND ngày 09/5/2016 | Mức 2 | 45 ngày |
242 | 3 | Giải quyết tố cáo tại cấp huyện | 551/QĐ-UBND ngày 26/01/2021 | 2218/QĐ-UBND ngày 09/5/2016 | Mức 2 | 30 ngày |
243 | 4 | Tiếp công dân tại cấp huyện | 551/QĐ-UBND ngày 26/01/2021 | 2218/QĐ-UBND ngày 09/5/2016 | Mức 2 | 10 ngày |
244 | 5 | Xử lý đơn tại cấp huyện | 551/QĐ-UBND ngày 26/01/2021 | 2218/QĐ-UBND ngày 09/5/2016 | Mức 2 | 10 ngày |
3 | LĨNH VỰC PHÒNG CHỐNG THAM NHŨNG | |||||
245 | 1 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | 3662/QĐ-UBND ngày 22/7/2021 | Mức 2 | Trước 31/12 hàng năm | |
246 | 2 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 3662/QĐ-UBND ngày 22/7/2021 | Mức 2 | 05 ngày | |
247 | 3 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 3662/QĐ-UBND ngày 22/7/2021 | Mức 2 | 15 ngày |